Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
va chạm


choquer
va chạm nhau
s'entrechoquer
(nghĩa bóng) heurt; collision
Tránh va chạm
éviter les heurts
Va chạm quyền lợi
collision des intérêts



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.